![Vestfrost BFS 275 X Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9484_vestfrost_bfs_275_x_s.jpg) Vestfrost BFS 275 X
tủ đông cái tủ; 59.50x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BFS 275 X
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 246.00 thể tích ngăn đông (l): 246.00 số lượng máy ảnh: 1 số lượng cửa: 1 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: nhúng phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 404 Gold Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9485_vestfrost_bkf_404_gold_s.jpg) Vestfrost BKF 404 Gold
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 59.50x60.00x201.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 Gold
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00 thể tích ngăn lạnh (l): 250.00 thể tích ngăn đông (l): 101.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 vị trí tủ lạnh: nhúng vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00 kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BFS 275 B Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9487_vestfrost_bfs_275_b_s.jpg) Vestfrost BFS 275 B
tủ đông cái tủ; 59.50x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BFS 275 B
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 246.00 thể tích ngăn đông (l): 246.00 số lượng máy ảnh: 1 số lượng cửa: 1 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: nhúng phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp C tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 Black Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9488_vestfrost_bkf_285_black_s.jpg) Vestfrost BKF 285 Black
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 59.50x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 Black
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 266.00 thể tích ngăn lạnh (l): 193.00 thể tích ngăn đông (l): 73.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 Brown Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9490_vestfrost_bkf_285_brown_s.jpg) Vestfrost BKF 285 Brown
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 Brown
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 266.00 thể tích ngăn lạnh (l): 193.00 thể tích ngăn đông (l): 73.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 H Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9491_vestfrost_bkf_285_h_s.jpg) Vestfrost BKF 285 H
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 H
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 266.00 thể tích ngăn lạnh (l): 193.00 thể tích ngăn đông (l): 73.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 Al Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9492_vestfrost_bkf_285_al_s.jpg) Vestfrost BKF 285 Al
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 59.50x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 Al
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 266.00 thể tích ngăn lạnh (l): 193.00 thể tích ngăn đông (l): 73.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 R Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9493_vestfrost_bkf_285_r_s.jpg) Vestfrost BKF 285 R
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 R
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00 thể tích ngăn lạnh (l): 197.00 thể tích ngăn đông (l): 89.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 X Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9494_vestfrost_bkf_285_x_s.jpg) Vestfrost BKF 285 X
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 X
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00 thể tích ngăn lạnh (l): 197.00 thể tích ngăn đông (l): 89.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 12
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 B Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9495_vestfrost_bkf_285_b_s.jpg) Vestfrost BKF 285 B
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 B
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 266.00 thể tích ngăn lạnh (l): 193.00 thể tích ngăn đông (l): 73.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 Blue Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9496_vestfrost_bkf_285_blue_s.jpg) Vestfrost BKF 285 Blue
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 Blue
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00 thể tích ngăn lạnh (l): 197.00 thể tích ngăn đông (l): 89.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 285 Green Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9497_vestfrost_bkf_285_green_s.jpg) Vestfrost BKF 285 Green
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x156.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 Green
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00 thể tích ngăn lạnh (l): 197.00 thể tích ngăn đông (l): 89.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 12
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BFS 345 X Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9544_vestfrost_bfs_345_x_s.jpg) Vestfrost BFS 345 X
tủ đông cái tủ; 59.50x60.00x186.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BFS 345 X
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00 thể tích ngăn đông (l): 310.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 vị trí tủ lạnh: độc lập phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00 kho lạnh tự trị (giờ): 16
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 Steel Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9639_vestfrost_bkf_420_steel_s.jpg) Vestfrost BKF 420 Steel
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 59.50x60.00x201.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 Steel
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00 thể tích ngăn lạnh (l): 302.00 thể tích ngăn đông (l): 63.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 vị trí tủ lạnh: nhúng vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 Beige Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9643_vestfrost_bkf_420_beige_s.jpg) Vestfrost BKF 420 Beige
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 59.50x60.00x201.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 Beige
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00 thể tích ngăn lạnh (l): 302.00 thể tích ngăn đông (l): 63.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 38 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 E40 Beige Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9644_vestfrost_bkf_420_e40_beige_s.jpg) Vestfrost BKF 420 E40 Beige
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x201.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E40 Beige
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00 thể tích ngăn lạnh (l): 302.00 thể tích ngăn đông (l): 63.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 201.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 9.00 kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost SW 346 MH Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9656_vestfrost_sw_346_mh_s.jpg) Vestfrost SW 346 MH
tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost); 65.00x60.00x185.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost SW 346 MH
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00 thể tích ngăn lạnh (l): 231.00 thể tích ngăn đông (l): 91.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 65.00 chiều cao (cm): 185.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost) phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost) số lượng máy nén: 1 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng, siêu làm mát lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 380.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost FW 962 NFP Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9689_vestfrost_fw_962_nfp_s.jpg) Vestfrost FW 962 NFP
tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost); 64.00x60.00x202.20 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost FW 962 NFP
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: điện tử tổng khối lượng tủ lạnh (l): 315.00 thể tích ngăn lạnh (l): 243.00 thể tích ngăn đông (l): 72.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 64.00 chiều cao (cm): 202.20 trọng lượng (kg): 82.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost) phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost) số lượng máy nén: 1 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 kho lạnh tự trị (giờ): 13
chế độ "nghỉ dưỡng" khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost SW 346 MB Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9720_vestfrost_sw_346_mb_s.jpg) Vestfrost SW 346 MB
tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost); 61.00x60.00x185.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost SW 346 MB
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00 thể tích ngăn lạnh (l): 231.00 thể tích ngăn đông (l): 91.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 61.00 chiều cao (cm): 185.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost) phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost) số lượng máy nén: 1 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng, siêu làm mát lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 380.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost FX 435 MH Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9733_vestfrost_fx_435_mh_s.jpg) Vestfrost FX 435 MH
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 68.00x70.00x181.80 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost FX 435 MH
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: điện tử tổng khối lượng tủ lạnh (l): 423.00 thể tích ngăn lạnh (l): 324.00 thể tích ngăn đông (l): 99.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 70.00 chiều sâu (cm): 68.00 chiều cao (cm): 181.80 trọng lượng (kg): 78.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: hàng đầu phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost) số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 41 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 438.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.00 kho lạnh tự trị (giờ): 7
chế độ "nghỉ dưỡng" khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost FX 435 MW Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9734_vestfrost_fx_435_mw_s.jpg) Vestfrost FX 435 MW
tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost); 68.50x70.00x181.80 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost FX 435 MW
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: điện tử tổng khối lượng tủ lạnh (l): 423.00 thể tích ngăn lạnh (l): 324.00 thể tích ngăn đông (l): 99.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 70.00 chiều sâu (cm): 68.50 chiều cao (cm): 181.80 trọng lượng (kg): 78.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: hàng đầu phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost) phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost) số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 41 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 438.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.00 kho lạnh tự trị (giờ): 7
chế độ "nghỉ dưỡng" khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost BKF 420 E58 Silver Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9883_vestfrost_bkf_420_e58_silver_s.jpg) Vestfrost BKF 420 E58 Silver
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x201.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Silver
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 302.00 thể tích ngăn đông (l): 63.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 201.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost CW 345 MW Tủ lạnh](/pic/refrigerator/9971_vestfrost_cw_345_mw_s.jpg) Vestfrost CW 345 MW
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 60.00x60.00x185.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost CW 345 MW
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 318.00 thể tích ngăn lạnh (l): 228.00 thể tích ngăn đông (l): 90.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 185.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost SW 315 M Al Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10034_vestfrost_sw_315_m_al_s.jpg) Vestfrost SW 315 M Al
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 59.50x60.00x186.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost SW 315 M Al
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 313.00 thể tích ngăn lạnh (l): 213.00 thể tích ngăn đông (l): 101.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00 trọng lượng (kg): 82.40 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 347.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 14.00 kho lạnh tự trị (giờ): 23
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost SW 315 MX Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10035_vestfrost_sw_315_mx_s.jpg) Vestfrost SW 315 MX
tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt; 61.00x60.00x186.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost SW 315 MX
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 313.00 thể tích ngăn lạnh (l): 213.00 thể tích ngăn đông (l): 101.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 61.00 chiều cao (cm): 186.00 trọng lượng (kg): 82.40 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 2 mức độ ồn (dB): 39 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 347.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 14.00 kho lạnh tự trị (giờ): 23
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 344 M2 IX Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10036_vestfrost_vb_344_m2_ix_s.jpg) Vestfrost VB 344 M2 IX
tủ lạnh tủ đông; 60.00x59.50x185.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 344 M2 IX
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 344.00 thể tích ngăn lạnh (l): 234.00 thể tích ngăn đông (l): 110.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 185.00 trọng lượng (kg): 67.50 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 44 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 17
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 344 M2 W Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10037_vestfrost_vb_344_m2_w_s.jpg) Vestfrost VB 344 M2 W
tủ lạnh tủ đông; 60.00x59.50x185.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 344 M2 W
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 344.00 thể tích ngăn lạnh (l): 234.00 thể tích ngăn đông (l): 110.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 185.00 trọng lượng (kg): 67.50 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 44 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 17
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 362 M2 X Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10038_vestfrost_vb_362_m2_x_s.jpg) Vestfrost VB 362 M2 X
tủ lạnh tủ đông; 60.00x60.00x200.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 362 M2 X
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 368.00 thể tích ngăn lạnh (l): 228.00 thể tích ngăn đông (l): 134.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 200.00 trọng lượng (kg): 69.20 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 44 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.50 kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 362 M2 W Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10039_vestfrost_vb_362_m2_w_s.jpg) Vestfrost VB 362 M2 W
tủ lạnh tủ đông; 60.00x60.00x200.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 362 M2 W
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00 thể tích ngăn lạnh (l): 228.00 thể tích ngăn đông (l): 134.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 200.00 trọng lượng (kg): 69.20 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 44 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.50 kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VT 238 M1 01 Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10040_vestfrost_vt_238_m1_01_s.jpg) Vestfrost VT 238 M1 01
tủ lạnh tủ đông; 60.00x54.00x144.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VT 238 M1 01
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 238.00 thể tích ngăn lạnh (l): 189.00 thể tích ngăn đông (l): 49.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 54.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 144.00 trọng lượng (kg): 45.40 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: hàng đầu phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 42 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 2.50 kho lạnh tự trị (giờ): 15
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VT 317 M1 10 Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10041_vestfrost_vt_317_m1_10_s.jpg) Vestfrost VT 317 M1 10
tủ lạnh tủ đông; 60.00x59.50x171.30 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VT 317 M1 10
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 312.00 thể tích ngăn lạnh (l): 242.00 thể tích ngăn đông (l): 70.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 171.30 trọng lượng (kg): 59.30 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: hàng đầu phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 42 lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 3.20
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 301 M1 01 Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10042_vestfrost_vb_301_m1_01_s.jpg) Vestfrost VB 301 M1 01
tủ lạnh tủ đông; làm bằng tay; 60.00x59.50x170.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 301 M1 01
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 279.00 thể tích ngăn lạnh (l): 188.00 thể tích ngăn đông (l): 91.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 170.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 42 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 329.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 15
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 301 M1 05 Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10043_vestfrost_vb_301_m1_05_s.jpg) Vestfrost VB 301 M1 05
tủ lạnh tủ đông; làm bằng tay; 60.00x59.50x170.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 301 M1 05
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 279.00 thể tích ngăn lạnh (l): 188.00 thể tích ngăn đông (l): 91.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 170.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 42 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 329.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 15
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 301 M1 10 Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10044_vestfrost_vb_301_m1_10_s.jpg) Vestfrost VB 301 M1 10
tủ lạnh tủ đông; làm bằng tay; 60.00x59.50x170.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 301 M1 10
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 279.00 thể tích ngăn lạnh (l): 188.00 thể tích ngăn đông (l): 91.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 170.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ lạnh: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 42 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 329.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 15
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 344 M1 01 Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10045_vestfrost_vb_344_m1_01_s.jpg) Vestfrost VB 344 M1 01
tủ lạnh tủ đông; 60.00x59.50x185.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 344 M1 01
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 318.00 thể tích ngăn lạnh (l): 228.00 thể tích ngăn đông (l): 90.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 185.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 44 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 343.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 17
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
![Vestfrost VB 344 M1 10 Tủ lạnh](/pic/refrigerator/10046_vestfrost_vb_344_m1_10_s.jpg) Vestfrost VB 344 M1 10
tủ lạnh tủ đông; 60.00x59.50x185.00 cm
|
Tủ lạnh Vestfrost VB 344 M1 10
nhãn hiệu: Vestfrost loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 318.00 thể tích ngăn lạnh (l): 228.00 thể tích ngăn đông (l): 90.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 185.00 vị trí tủ lạnh: độc lập vị trí tủ đông: chổ thấp phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay số lượng máy nén: 1 mức độ ồn (dB): 44 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 343.00 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00 kho lạnh tự trị (giờ): 17
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|