Tủ lạnh > Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Vestfrost BKF 404 04 Alarm W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Alarm W

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Alarm W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Black Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Black

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Black
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Braun Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Braun

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Braun
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Green Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Green

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Green
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 Blue Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 Blue

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 Blue
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Yellow Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Yellow

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Yellow
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 W

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
63.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Red Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Red

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
63.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Red
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Green Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Green

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
63.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Green
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Gold Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Gold

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
63.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Gold
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Braun Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Braun

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Braun
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 R Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 R

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 R
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 04 B Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 04 B

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 04 B
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E40 AL Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E40 AL

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E40 AL
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E40 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 E40 W

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E40 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Blue Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Blue

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
63.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Blue
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Steel Tủ lạnh
Vestfrost BKF 404 B40 Steel

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
63.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Steel
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost CX 451 W Tủ lạnh
Vestfrost CX 451 W

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x54.00x144.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost CX 451 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 227.00
thể tích ngăn lạnh (l): 187.00
thể tích ngăn đông (l): 40.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 54.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 144.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 2.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SW 315 MW Tủ lạnh
Vestfrost SW 315 MW

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost SW 315 MW
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 314.00
thể tích ngăn lạnh (l): 213.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
trọng lượng (kg): 82.40
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
mức độ ồn (dB): 39
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 347.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 14.00
kho lạnh tự trị (giờ): 23
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 285 FN Tủ lạnh
Vestfrost VD 285 FN

tủ đông cái tủ;
63.40x59.50x185.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VD 285 FN
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
điều khiển: điện tử
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 285.00
thể tích ngăn đông (l): 251.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 63.40
chiều cao (cm): 185.00
trọng lượng (kg): 70.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
mức độ ồn (dB): 44
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 325.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
kho lạnh tự trị (giờ): 9
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SW 315 MB Tủ lạnh
Vestfrost SW 315 MB

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost SW 315 MB
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 314.00
thể tích ngăn lạnh (l): 213.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
trọng lượng (kg): 82.40
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
mức độ ồn (dB): 39
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 347.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 14.00
kho lạnh tự trị (giờ): 23
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SX 435 MB Tủ lạnh
Vestfrost SX 435 MB

tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost);
68.00x70.00x181.80 cm
Tủ lạnh Vestfrost SX 435 MB
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 423.00
thể tích ngăn lạnh (l): 324.00
thể tích ngăn đông (l): 99.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.00
chiều cao (cm): 181.80
trọng lượng (kg): 78.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
mức độ ồn (dB): 41
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 438.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.00
kho lạnh tự trị (giờ): 7
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 B Tủ lạnh
Vestfrost BKF 355 B

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 103.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 B

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 320.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 Green Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 Green

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 Green
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 320.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 Brown Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 Brown

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 Brown
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 320.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 Black Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 Black

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 Black
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 320.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FX 883 NFZD Tủ lạnh
Vestfrost FX 883 NFZD

tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost);
79.00x81.00x181.80 cm
Tủ lạnh Vestfrost FX 883 NFZD
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: điện tử
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 515.00
thể tích ngăn lạnh (l): 396.00
thể tích ngăn đông (l): 119.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 81.00
chiều sâu (cm): 79.00
chiều cao (cm): 181.80
trọng lượng (kg): 101.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
mức độ ồn (dB): 45
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 555.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
kho lạnh tự trị (giờ): 8
chế độ "nghỉ dưỡng"
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 Yellow Tủ lạnh
Vestfrost BKF 420 Yellow

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 Yellow
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00
thể tích ngăn lạnh (l): 302.00
thể tích ngăn đông (l): 63.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 Red Tủ lạnh
Vestfrost BKF 420 Red

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 Red
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00
thể tích ngăn lạnh (l): 302.00
thể tích ngăn đông (l): 63.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 Black Tủ lạnh
Vestfrost BKF 420 Black

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
60.00x60.00x201.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 Black
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00
thể tích ngăn lạnh (l): 302.00
thể tích ngăn đông (l): 63.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 E40 W Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 E40 W

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E40 W
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 E40 B Tủ lạnh
Vestfrost BKF 356 E40 B

tủ lạnh tủ đông; hệ thống nhỏ giọt;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E40 B
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VT 317 M1 05 Tủ lạnh
Vestfrost VT 317 M1 05

tủ lạnh tủ đông; làm bằng tay;
60.00x59.50x171.30 cm
Tủ lạnh Vestfrost VT 317 M1 05
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 312.00
thể tích ngăn lạnh (l): 242.00
thể tích ngăn đông (l): 70.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 171.30
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
phương pháp rã đông tủ lạnh: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
mức độ ồn (dB): 42
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 332.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 3.50
kho lạnh tự trị (giờ): 19
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VT 317 M1 01 Tủ lạnh
Vestfrost VT 317 M1 01

tủ lạnh tủ đông; làm bằng tay;
60.00x59.50x171.30 cm
Tủ lạnh Vestfrost VT 317 M1 01
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 312.00
thể tích ngăn lạnh (l): 242.00
thể tích ngăn đông (l): 70.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 171.30
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: hàng đầu
phương pháp rã đông tủ lạnh: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
mức độ ồn (dB): 42
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 332.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 3.50
kho lạnh tự trị (giờ): 19
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SW 346 МW Tủ lạnh
Vestfrost SW 346 МW

tủ lạnh tủ đông; không có sương giá (no frost);
61.00x60.00x185.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost SW 346 МW
nhãn hiệu: Vestfrost
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00
thể tích ngăn lạnh (l): 231.00
thể tích ngăn đông (l): 91.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 61.00
chiều cao (cm): 185.00
vị trí tủ lạnh: độc lập
vị trí tủ đông: chổ thấp
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng, siêu làm mát
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 380.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh > Vestfrost



2023-2024
e-collantes.com
tìm sản phẩm của bạn!